Từ điển Thiều Chửu
吸 - hấp
① Hút hơi vào, đối lại với chữ hô 呼.

Từ điển Trần Văn Chánh
吸 - hấp
① Hít: 吸氧 Hít dưỡng khí; ② Hút, thấm, hấp dẫn: 棉花能吸水 Bông có thể thấm nước; 磁石能吸鐵 Đá nam châm hút được sắt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
吸 - hấp
Hít vào. Chẳng hạn Hô hấp ( thở ra hít vào ) — Uống vào — Lấy về.


吸引 - hấp dẫn || 吸力 - hấp lực || 吸受 - hấp thụ || 呼吸 - hô hấp ||